Make up không chỉ là danh từ có nghĩa là trang điểm mà còn là một cụm động từ có nhiều ý nghĩa trong Tiếng Anh.
Vậy Make up là gì, được dùng như thế nào? Cùng đọc bài viết để khám phá ý nghĩa, cách sử dụng, các collocation và từ đồng nghĩa của Make up nhé.
Theo Cambridge Dictionary, Make up vừa là một danh từ, vừa là một cụm động từ đa nghĩa. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết nhé.
Khi giữ vai trò là một danh từ (Noun), Make-up được dùng với 2 ý nghĩa chính sau:
Ví dụ: She doesn't usually wear make-up except for special occasions. (Cô ấy thường không trang điểm trừ những dịp đặc biệt.)
Ví dụ: Patience is just not part of his make-up, he tends to act impulsively rather than waiting calmly. (Kiên nhẫn không phải là một phần tính cách của anh ấy, anh ấy thường hay hành động bốc đồng hơn là bình tĩnh chờ đợi.)
Khi là một cụm động từ (phrasal verb), Make up cũng được dùng để diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau:
Ví dụ: The author made up an elaborate backstory. (Tác giả sáng tác ra một cốt truyện phức tạp.)
Ví dụ: This puzzle is made up of 500 tiny pieces. (Bức tranh ghép này gồm có 500 mảnh nhỏ.)
Ví dụ: Adding a few more ingredients will make up the missing flavors in the dish. (Thêm một vài nguyên liệu nữa sẽ bù đắp những hương vị thiếu sót trong món ăn.)
Ví dụ: She always makes up before going out. (Cô ấy luôn trang điểm trước khi ra ngoài.)
Ví dụ: They had a big fight yesterday, but today they've already made up. (Họ đã có một cuộc cãi cọ lớn ngày hôm qua, nhưng hôm nay họ đã làm hoà.)
Cấu trúc với Make up khá đa dạng nên khiến nhiều bạn bối rối, không biết cách sử dụng như thế nào cho đúng. Vì vậy, IELTS LangGo đã tổng hợp các cấu trúc thông dụng nhất của Make up giúp bạn hiểu và dùng chính xác.
Cấu trúc 1: Make something up
Ý nghĩa: Bịa ra điều gì đó (chẳng hạn như một cái cớ hay một câu chuyện)
Ví dụ: He made up an excuse about forgetting his wallet at home to avoid paying for dinner. (Anh ấy kiếm cớ là quên ví ở nhà để khỏi phải trả tiền cho bữa tối.)
Cấu trúc 2: Make up something
Ý nghĩa: Tạo thành, tạo nên
Ví dụ:
Cấu trúc 3: Make up for something
Ý nghĩa: Bù đắp cho cái gì đó
Ví dụ: Tom’s appearance makes up for his bad character. (Ngoại hình của Tom ta bù đắp cho tính cách tồi tệ của anh ta.)
Cấu trúc 4: Make up (with somebody)
Ý nghĩa: Hòa giải, làm lành với ai đó
Ví dụ: We had a disagreement, but Lisa made up with me quickly and didn't let it affect our friendship. (Chúng tôi có bất đồng quan điểm nhưng Lisa đã nhanh chóng làm lành với tôi và không để điều đó ảnh hưởng đến tình bạn của hai đứa.)
Cấu trúc 5: Make up to somebody
Ý nghĩa: Khen ngợi làm hài lòng ai đó để có được lợi thế cho mình
Ví dụ: She always tries to make up to the boss by constantly complimenting his decisions. (Cô ấy luôn cố nịnh bợ sếp bằng cách liên tục khen ngợi quyết định của ông ấy.)
Cấu trúc 6: Make up (to somebody) for something
Ý nghĩa: Bù đắp cho ai thứ gì vì bạn đã đem lại rắc rối, đau khổ hoặc gây thất vọng cho họ
Ví dụ: She made up to her sister for forgetting her birthday by throwing her a surprise party. (Cô ấy bù đắp cho em gái việc quên sinh nhật bằng cách tổ chức một bữa tiệc bất ngờ.)
Có lẽ bạn đã không ít lần bắt gặp collocations với Make up. Vậy bạn đã biết Make up your mind nghĩa là gì? Make up a story dùng ra sao chưa? Nếu chưa thì cùng khám phá ngay nhé.
Ví dụ: The child made up a story about seeing a dragon in the backyard. (Đứa trẻ bịa ra câu chuyện về việc nhìn thấy một con rồng ở ngoài sân.)
Ví dụ: Every morning, she makes up the bed before leaving for work. (Vào mỗi buổi sáng, cô ấy dọn dẹp giường trước khi đi làm.)
Ví dụ: After much deliberation, I finally made up my mind to quit my job and travel. (Sau nhiều cân nhắc, cuối cùng tôi quyết định nghỉ việc và đi du lịch.)
Ví dụ: I missed your birthday party, but I'll make it up to you by taking you out to dinner next week. (Tôi đã bỏ lỡ bữa tiệc sinh nhật của bạn, nhưng tôi sẽ bù đắp cho bạn bằng cách đưa bạn đi ăn tối vào tuần tới.)
Ví dụ: The company offered a discount voucher to make up the difference for the inconvenience caused to the customers. (Công ty cung cấp phiếu giảm giá để bù đắp cho sự bất tiện đã gây ra cho khách hàng.)
Ví dụ: Jade made up a study group to prepare for the exam together. (Jade tạo một nhóm học tập để cùng nhau chuẩn bị cho kỳ thi.)
Ví dụ: She worked through the weekend to make up time on the project deadline. (Cô ấy làm việc cả cuối tuần để kịp tiến độ dự án.)
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Make up theo các nét nghĩa khác nhau:
Ví dụ: The artist composed a marvelous symphony that made the audience to tears. (Người nghệ sĩ đã soạn ra một bản giao hưởng tuyệt vời khiến khán giả xúc động rơi nước mắt.)
Ví dụ: The United States comprises fifty states, each with its own unique culture and identity. (Hợp chủng quốc Hoa Kỳ có 50 bang, mỗi bang đều có văn hóa và bản sắc riêng.)
Ví dụ: The insurance company compensated the homeowner for the damages caused by the flood. (Công ty bảo hiểm đã bồi thường cho chủ nhà về những thiệt hại do lũ lụt gây ra.)
Bài 1: Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh sao cho nghĩa không đổi sử dụng cấu trúc Make up.
Sách và bút chì chiếm một phần đáng kể trong danh sách mua sắm đầu năm học.
Sự chăm chỉ của cô ấy đã bù đắp cho việc thiếu kinh nghiệm trong lĩnh vực truyền thông.
Jade đã bịa ra câu chuyện về việc bị kẹt xe.
Sau cuộc cãi vã, họ luôn tìm cách làm hòa với nhau.
Anh ấy không thể quyết định nên theo học trường đại học nào cho đến khi anh ấy đến thăm từng trường.
Bạn có thể vui lòng dọn giường trước khi khách của chúng tôi đến được không?
Huấn luyện viên đã thành lập một đội với những cầu thủ giỏi nhất.
Chuyên gia trang điểm đã sử dụng nhiều sản phẩm khác nhau để tạo ra lớp trang điểm đẹp cho người mẫu.
Dây chuyền được làm từ hạt ngọc trai và hạt vàng.
Tôi đang cân nhắc xem nên đi du lịch Châu Âu hay Châu Á trong kỳ nghỉ của mình, nhưng tôi cần phải quyết định sớm.
Đáp án:
Books and pencils make up a significant portion of the back-to-school shopping list.
Her hard work made up for her lack of experience in Marketing.
Jade made up a story about being stuck in traffic.
After their argument, they always find a way to make up with each other.
He couldn't make up his mind about which college to attend until he visited each campus.
Could you please make up the bed before our guests arrive?
The coach made up the team with the best players.
The make-up artist used various products to create a beautiful makeup look for the model.
The necklace is made up of pearls and gold.
I've been debating whether to travel to Europe or Asia for my vacation, but I need to make up my mind soon.
Hy vọng qua bài viết này bạn đã hiểu hơn về Make up là gì và có thể tự tin áp dụng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp thường ngày. Các bạn hãy theo dõi các bài viết hữu ích trên website của IELTS LangGo để giỏi tiếng Anh hơn mỗi ngày nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ